1. Mục đích của VSTEP
VSTEP được sử dụng để:
-
Đánh giá năng lực tiếng Anh cho sinh viên đại học, cao học, nghiên cứu sinh.
-
Là chuẩn đầu ra ngoại ngữ ở các trường đại học, cao đẳng.
-
Thi tuyển, xét nâng ngạch công chức, viên chức, giáo viên ngoại ngữ.
-
Dùng thay thế cho các chứng chỉ quốc tế (trong một số trường hợp trong nước).

📘 2. Các cấp độ của VSTEP
Theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (A1 → C2), kỳ thi VSTEP chia thành 3 bài thi chính:
| Cấp độ | Tên bài thi | Tương đương Khung CEFR | Tương đương IELTS (tham khảo) |
|---|---|---|---|
| VSTEP Bậc 2–3–4 | Dành cho sinh viên, giáo viên phổ thông | A2 – B1 – B2 | ~ 3.5 – 5.5 |
| VSTEP Bậc 3–4–5 | Dành cho người học nâng cao, giảng viên, công chức | B1 – B2 – C1 | ~ 4.0 – 7.0 |
| VSTEP Bậc 1–2–3–4–5–6 (phiên bản mới) | Đánh giá toàn diện theo chuẩn quốc tế | A1 – C2 | ~ 2.0 – 8.0+ |
🧩 3. Cấu trúc bài thi VSTEP (Bậc 3–5, phổ biến nhất)
| Kỹ năng | Thời gian | Nội dung chính |
|---|---|---|
| Listening | ~40 phút | 3 phần: hội thoại ngắn, bài nói học thuật, bài giảng. |
| Reading | ~60 phút | 4 phần: tìm thông tin, điền từ, đọc hiểu đoạn văn dài. |
| Writing | ~60 phút | Task 1: viết thư / báo cáo / mô tả biểu đồ. Task 2: viết bài luận. |
| Speaking | ~12 phút | 3 phần: giới thiệu – tình huống – trình bày quan điểm. |
📊 4. Thang điểm & Cách tính
-
Mỗi kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết, Nói) được chấm 0–10 điểm.
-
Điểm trung bình 4 kỹ năng sẽ xác định bậc năng lực đạt được.
| Điểm trung bình | Bậc theo Khung Việt Nam | Mức CEFR | Mức IELTS (ước lượng) |
|---|---|---|---|
| 4.0 – 5.0 | Bậc 3 | B1 | 4.0 – 4.5 |
| 5.0 – 6.5 | Bậc 4 | B2 | 5.0 – 6.0 |
| 7.0 – 8.5 | Bậc 5 | C1 | 6.5 – 7.5 |
🎓 5. Nơi tổ chức thi VSTEP
Một số trường đại học được Bộ GD&ĐT cấp phép tổ chức VSTEP:
-
Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
-
Đại học Sư phạm TP.HCM
-
Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế
-
Đại học Cần Thơ
-
Đại học Hà Nội
-
Đại học Sư phạm Hà Nội
(và nhiều trường khác có trong danh sách cập nhật của Bộ)
🧠 6. So sánh nhanh: VSTEP vs IELTS
| Tiêu chí | VSTEP | IELTS |
|---|---|---|
| Xuất xứ | Việt Nam | Quốc tế (Anh, Úc) |
| Ngôn ngữ & nội dung | Phù hợp người Việt | Mang tính học thuật, quốc tế |
| Thời hạn chứng chỉ | Không cố định (tùy yêu cầu đơn vị) | 2 năm |
| Độ phổ biến | Trong nước | Quốc tế |
| Chi phí | Rẻ hơn (khoảng 1 – 1.8 triệu VNĐ) | Cao hơn (5 – 6 triệu VNĐ) |