IELTS Academic là một trong hai hình thức của kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) — Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế, được sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật của thí sinh muốn du học, học sau đại học, hoặc làm việc trong môi trường chuyên môn quốc tế.
Dưới đây là thông tin chi tiết:
🎓 1. Mục đích của IELTS Academic
-
Dành cho những ai dự định:
-
Du học đại học hoặc sau đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh (Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, Singapore...).
-
Làm việc trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn cao (như bác sĩ, kỹ sư, giảng viên, nhà nghiên cứu...).
-
Xin visa định cư tay nghề cao tại một số nước (đôi khi yêu cầu Academic thay vì General).
-

📘 2. Cấu trúc bài thi IELTS Academic
Tổng thời gian: ~2 tiếng 45 phút
| Kỹ năng | Thời lượng | Nội dung |
|---|---|---|
| Listening | 30 phút | 4 phần – nghe các đoạn hội thoại, bài giảng, cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc học thuật. |
| Reading (Academic) | 60 phút | 3 bài đọc dài, mang tính học thuật (báo, tạp chí, nghiên cứu). |
| Writing (Academic) | 60 phút | Task 1: Mô tả biểu đồ, bảng, quy trình, sơ đồ. Task 2: Viết bài luận về một chủ đề học thuật hoặc xã hội. |
| Speaking | 11–14 phút | Trò chuyện trực tiếp với giám khảo qua 3 phần: giới thiệu, nói theo chủ đề, thảo luận mở rộng. |
📊 3. Thang điểm IELTS Academic
-
Điểm từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) từ 0.0 đến 9.0.
-
Điểm tổng (Overall Band Score) là trung bình cộng 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Ví dụ: (7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.625 → 6.5
🎯 4. Mức điểm yêu cầu phổ biến
| Mục tiêu | Điểm tổng cần đạt (tham khảo) |
|---|---|
| Đại học quốc tế | 6.0 – 6.5 |
| Sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | 6.5 – 7.5 |
| Học bổng toàn phần | 7.0+ |
| Định cư (Úc, Canada...) | 6.0 – 7.0 tùy ngành |
💡 5. So sánh IELTS Academic và General Training
| Tiêu chí | Academic | General Training |
|---|---|---|
| Mục đích | Du học, học thuật | Làm việc, định cư |
| Bài đọc | Văn bản học thuật, nghiên cứu | Văn bản đời sống, công việc |
| Bài viết | Mô tả biểu đồ + luận học thuật | Viết thư + luận xã hội |
| Nghe & Nói | Giống nhau | Giống nhau |